Thực đơn
Bắc_Hán Các vua Bắc HánMiếu hiệu 廟號) | Thuỵ hiệu 諡號) | Tên riêng | Thời gian cai trị | Niên hiệu 年號 |
---|---|---|---|---|
Thế Tổ 世祖 | Thần Vũ Đế 神武帝 | Lưu Mân 劉旻, Lưu Sùng | 951-954 | Càn Hựu 乾祐 951-954 |
Duệ Tông 睿宗 | Hiếu Hoà Đế 孝和帝 | Lưu Thừa Quân 劉承鈞 | 954-970 | Càn Hữu 乾祐 954-957 |
Thiếu Chủ 少主 | Không có | Lưu Kế Ân 劉繼恩 | 970 | Không có |
Không có | Anh Vũ Đế 英武帝 | Lưu Kế Nguyên 劉繼元 | 970-979 | Quảng Vận 廣運 970-979 |
quá kế (nhận nuôi) | ||||||||||||||||||||||||||
Hán Hiến Tổ Lưu Điển | ||||||||||||||||||||||||||
Hậu Hán | Bắc Hán | |||||||||||||||||||||||||
Hán Cao Tổ Lưu Tri Viễn 895-947-948 | Hán Thế Tổ Lưu Mân 895-951-954 | |||||||||||||||||||||||||
Hán Ẩn Đế Lưu Thừa Hựu 929-948-950 | Tương Âm công Lưu Uân ?-950-951 | Hán Duệ Tông Lưu Quân 926-954-968 | Tiết Chiêu | Lưu thị | Hà Mỗ | |||||||||||||||||||||
Hán Thiếu Chủ Lưu Kế Ân ?-968 | Bắc Hán Vũ Đế Lưu Kế Nguyên ?-968-979-992 | |||||||||||||||||||||||||
Thực đơn
Bắc_Hán Các vua Bắc HánLiên quan
Bắc Hán Bắc Hán Thế Tổ Bắc Bán cầu Bắc Hồng (xã) Bắc hành tạp lục Bắc Hồng (phường) Ba chàng ngốc Bắc Hùng Bậc phân loại Bắc HànTài liệu tham khảo
WikiPedia: Bắc_Hán